Topics Đầu TưCurrent Page

Nền Kinh Tế Hoạt Động Như Thế Nào? (Sơ Bộ)

Bắt Đầu
Đầu Tư
7 Th06 2022
14 phút

Tóm tắt AI

Hiển thị thêm

Tóm tắt chi tiết

Kinh tế ảnh hưởng đến mọi khía cạnh của đời sống, từ việc hôm nay ăn gì cho tới bầu chọn cho ai sẽ có mặt trong hội đồng thành phố. Dù phạm vi của kinh tế rất rộng nhưng vẫn rất ít người hiểu rõ tầm quan trọng của nó. Chúng ta sẽ chia nhỏ bức tranh toàn thể thành từng phần cơ bản để hiểu rõ hơn.

Kinh Tế Là Gì?

Các vấn đề kinh tế rất quan trọng trong cuộc sống hàng ngày. Thuật ngữ “nền kinh tế” dùng để chỉ mọi sự vật, hoạt động liên quan đến sản xuất, bán, phân phối và tiêu thụ hàng hóa, trong đó gồm các công ty, doanh nghiệp, ngân sách tư nhân và ngân sách công. Tóm lại “nền kinh tế” bao gồm mọi thứ nhằm đáp ứng nhu cầu về hàng hóa và dịch vụ. Nền kinh tế là một thuật ngữ bao hàm nhưng không chỉ gói gọn trong việc sản xuất hàng hóa thương mại và cung cấp dịch vụ.

Các Nền Kinh Tế Hình Thành Như Thế Nào?

Tương tác giữa cầu và cung hình thành nền kinh tế. Trong quá trình làm việc, mọi người thường tạo ra các sản phẩm hữu hình. Ví dụ như chế tạo ô tô, may quần áo hay trồng trọt.

Nền kinh tế gồm nhiều ngành nghề như xây dựng, khai thác và ngành ô tô. Ngoài ra còn có dịch vụ, là những hoạt động không trực tiếp sản xuất ra sản phẩm. Dịch vụ gồm có thương mại, vận tải, ngân hàng v.v.

Các ngành kinh tế và ngành dịch vụ cùng nhau tạo nên nền kinh tế.

Nền Kinh Tế Hoạt Động Như Thế Nào?

Chu Kỳ Giao Dịch Và Mua Sắm

Thông thường, nền kinh tế sẽ trải qua các chu kỳ bùng nổ và suy thoái. Hoạt động kinh tế của thị trường thường biến động theo chu kỳ. Trong một chu kỳ kinh tế, các chỉ số biến động rất đặc trưng theo bốn giai đoạn phục hồi, hưng thịnh, suy thoái và khủng hoảng. Các chỉ số kinh tế gồm có tổng sản lượng quốc gia, tổng sản phẩm quốc nội, mức độ việc làm, biến động giá cả, ở đây là tỷ lệ lạm phát.

Nền kinh tế phản ánh tổng thể chu kỳ giao dịch và mua sắm của một thị trường. Hoạt động kinh tế được đo lường bằng các chỉ số như sản lượng quốc gia, mức việc làm và sự thay đổi giá cả.

Một chu kỳ kinh tế chia thành bốn giai đoạn:

  • Phục hồi

  • Hưng thịnh

  • Suy thoái

  • Khủng hoảng

Chu kỳ kinh tế bao gồm các giai đoạn riêng lẻ trong quá trình phát triển kinh tế, từ giai đoạn phục hồi đến giai đoạn tiếp theo. Nhìn chung, kinh tế phát triển theo quy luật nhất định. Những biến động kinh tế này di chuyển lặp lại, hoặc theo chu kỳ. Đây là một điểm khác biệt của ngành kinh tế so với ngành công nghiệp.

Nền kinh tế và chu kỳ kinh tế cũng bị sự biến động của các chỉ số ảnh hưởng, ví dụ như tỷ lệ sản xuất, mức việc làm, lãi suất và giá cả.

Các Loại Chu Kỳ Kinh Tế

Sau đây là ba loại chu kỳ kinh tế chính.

Chu Kỳ Theo Mùa

Chu kỳ hay biến động theo mùa là các xu hướng kinh tế chỉ kéo dài vài tháng, nhưng thường ảnh hưởng rõ rệt lên nền kinh tế. Ví dụ với doanh số của lĩnh vực bán lẻ gia tăng trong những ngày lễ, từ Lễ Tình Nhân tới Giáng Sinh.

Các đặc điểm của biến động theo mùa gồm:

  • Cầu thay đổi theo mùa

  • Ảnh hưởng lên các lĩnh vực riêng lẻ của nền kinh tế

  • Có thể dự đoán ở một mức nhất định nên các doanh nghiệp phải thích nghi và chuẩn bị trước

Biến Động Kinh Tế

Chu kỳ biến động kinh tế thường kéo dài vài năm, là kết quả của việc giá cả tại thời điểm đó chưa nằm ở điểm cân bằng cung cầu. Ngược lại với biến động theo mùa, biến động kinh tế ảnh hưởng lên toàn bộ nền kinh tế. Các đặc điểm của biến động kinh tế:

  • Các đỉnh và đáy lặp lại định kỳ

  • Kéo dài trong vài năm

  • Có một mức độ bất thường nhất định

  • Không dự đoán được

  • Ảnh hưởng lên toàn nền kinh tế

  • Có thể gây ra khủng hoảng kinh tế nghiêm trọng

  • Cầu thay đổi rất mạnh thường gây ra khủng hoảng tài chính

Biến Động Cấu Trúc

Biến động cấu trúc là biến động dài hạn, thường kéo dài từ 40 đến 60 năm. Đây là kết quả của các đổi mới cũng như sự tiến hóa liên tục trong khoa học kỹ thuật và xã hội. Với những thay đổi về công nghệ, năng lực làm việc được giải phóng và sử dụng ở những lĩnh vực khác, dẫn đến nhiều đổi mới hơn nữa.

Các Giai Đoạn Của Chu Kỳ Kinh Tế

Bốn giai đoạn của một chu kỳ kinh tế được mô tả chi tiết bên dưới:

Giai Đoạn 1: Sự Phục Hồi

Trong giai đoạn phục hồi, thái độ tích cực của mọi người tham gia thị trường tạo ra những kỳ vọng lạc quan cho tương lai. Thông thường, giai đoạn này xảy ra sau một cuộc khủng hoảng, là kết quả khi chính phủ cùng ngân hàng trung ương áp dụng các biện pháp kích thích kinh tế và tiền tệ. Cầu của cá nhân đối với hàng tiêu dùng, cũng như cầu của doanh nghiệp về tư liệu sản xuất tăng lên. Tổng sản lượng quốc gia cũng tăng trong giai đoạn này, do các công ty đẩy mạnh sản xuất và tạo ra nhiều việc làm hơn. Cùng với đó, giá cổ phiếu niêm yết của các công ty tăng. (Lưu ý: thị trường chứng khoán tăng trưởng ngay cả khi nền kinh tế đang đình trệ. Và chỉ có ngân hàng trung ương mới có quyền tạo ra tiền).

Một số đặc trưng của giai đoạn phục hồi:

  • Chi tiêu hộ gia đình tăng

  • Giảm tỷ lệ thất nghiệp

  • Hàng tồn kho giảm do tiêu dùng tăng

  • Sản xuất tăng trưởng trở lại để bắt kịp với cầu đang tăng

  • Giá cả trên thị trường cổ phiếu tăng

  • Giá cả nói chung tăng trưởng ổn định

Giai Đoạn 2: Hưng Thịnh

Hưng thịnh là giai đoạn thứ hai của chu kỳ kinh tế. Khả năng sản xuất được tối đa hóa, các công ty thì ghi nhận lợi nhuận và doanh số bán hàng ấn tượng. Trong chu kỳ hưng thịnh, các thành phần tích cực tham gia thị trường, nhưng kỳ vọng tương lai lại tiêu cực. Những đặc điểm của giai đoạn hưng thịnh, bước ngoặt quan trọng trong chu kỳ kinh tế:

  • Giá cả sẽ không tăng thêm nữa

  • Việc bán hàng trì trệ

  • Một số doanh nghiệp nhỏ biến mất khỏi thị trường

  • Quy trình hợp nhất thông qua các phi vụ sát nhập (chiếm quyền, mua lại, v.v.)

Ở đỉnh cao của giai đoạn hưng thịnh, nền kinh tế quá nóng, dẫn đến một bước ngoặt. Khi tốc độ sản xuất không thể tăng hay duy trì được nữa, mọi thứ trì trệ. Thị trường bão hòa, không còn không gian để tăng trưởng nữa.

Giai Đoạn 3: Suy Thoái

Theo sau hưng thịnh là giai đoạn suy thoái, với đặc điểm là chi phí cao hơn giai đoạn trước khi cầu từ từ giảm. Áp lực chi phí của các công ty tăng lên, đồng thời, lợi nhuận giảm sút. Theo lý thuyết, giá cổ phiếu cũng sẽ giảm, dẫn đến thất nghiệp, nhiều công việc bán thời gian hơn (không phải toàn thời gian) và giảm thu nhập. Suy thoái đi kèm với cái nhìn tiêu cực về tình hình kinh tế của các thành phần tham gia thị trường. Một số đặc điểm của giai đoạn này:

  • Giá cổ phiếu cao

  • Không/hầu như không có hoạt động đầu tư

  • Giảm chi tiêu

  • Trên thị trường lao động, giảm làm thêm giờ, trong khi tăng số lượng việc làm bán thời gian

  • Trên thị trường chứng khoán, giá giảm

  • Tỷ lệ thất nghiệp có thể tăng, cũng như thiếu cầu trên thị trường lao động

  • Giá cả đình trệ và ít tăng lương hơn

Giai Đoạn 4: Khủng Hoảng

Trong khủng hoảng, những thành phần tham gia thị trường luôn bi quan dù có nhận thấy những dấu hiệu tích cực cho tương lai. Giai đoạn khủng hoảng có thể coi như trường hợp đặc biệt trong chu kỳ kinh doanh. Nó thường đi kèm với các cuộc khủng hoảng kinh tế, như cuộc khủng hoảng tài chính năm 2008. Các công ty gặp khó khăn khi vốn chủ sở hữu giảm sút. Đồng thời, lãi suất sử dụng vốn tăng, nhiều công ty buộc phải phá sản. Vào đỉnh điểm của cuộc khủng hoảng, giá trị đồng tiền giảm mạnh vì lãi suất thấp.

Một số đặc điểm của giai đoạn khủng hoảng:

  • Tỷ lệ thất nghiệp tăng mạnh

  • Giá cổ phiếu giảm mạnh

  • Giảm phát

  • Ít hoặc không có hoạt động đầu tư

  • Lãi suất giảm xuống mức thấp kỷ lục

  • Kinh tế phi chính thức phát triển

Kinh Tế Vi Mô Và Kinh Tế Vĩ Mô

Trong nghiên cứu về kinh tế vi mô, cách các chủ thể kinh tế ra quyết định được phân tích dựa trên nền tảng tối đa hóa lợi ích cá nhân. Các hộ gia đình đối mặt với vấn đề về ra quyết định trên thị trường hàng hóa - dịch vụ, đi ngược với phân tích về chi phí - lợi ích. Do phân công lao động khác nhau giữa các quá trình sản xuất, các công ty phải đối mặt với vấn đề về phối hợp các yếu tố sản xuất khác nhau. Với cách tiếp cận này, có thể rút ra một số kết luận về việc phân bổ nguồn lực:

  • Kinh tế vi mô tập trung vào cung cầu và mọi yếu tố khác xác định mức giá trong nền kinh tế. Trong khi đó, kinh tế vĩ mô xem xét tác động của GDP lên tỷ lệ thất nghiệp.

  • Kinh tế vi mô phân tích các phần cụ thể của nền kinh tế, ví dụ như các thị trường riêng lẻ. Còn kinh tế vĩ mô phân tích về sự tương tác rộng hơn của các thành phần này và ảnh hưởng của chúng lên toàn bộ nền kinh tế.

  • Kinh tế học vi mô phân tích các tác nhân riêng lẻ, chẳng hạn như các công ty, còn kinh tế vĩ mô tập trung phân tích toàn bộ hệ thống.

  • Các tác nhân được phân tích trong kinh tế vi mô là người tiêu dùng, nhân viên và công ty. Kinh tế vi mô nghiên cứu việc phân phối và sử dụng hàng hóa, định giá, tối đa hóa lợi ích và lợi nhuận cho các thành phần riêng lẻ.

  • Kinh tế vĩ mô thì quan tâm tới tiêu dùng quốc gia, tỷ lệ thất nghiệp và cán cân thương mại.

  • Trong kinh tế vĩ mô, các chính sách của nhà nước đóng vai trò quan trọng. Tuy nhiên, kinh tế vi mô không xét đến những vấn đề này.

  • Tóm lại, kinh tế vĩ mô phân tích các mối quan hệ kinh tế rộng hơn giữa các thành phần riêng lẻ, trong khi kinh tế vi mô phân tích về quyết định kinh tế của bản thân các thành phần đó.

Lưu ý, hai loại nghiên cứu kinh tế này áp dụng cách tiếp cận rất khác nhau: kinh tế vi mô sử dụng cách tiếp cận “từ dưới lên”, trong khi kinh tế vĩ mô phân tích tác động của các chỉ số và quyết định trong kinh tế quốc gia lên người dân nói chung. Nói đơn giản, kinh tế vi mô nghiên cứu nền kinh tế trong phạm vi hẹp, trong khi kinh tế vĩ mô nghiên cứu nền kinh tế ở phạm vi rộng hơn.

Các Loại Hệ Thống Kinh Tế

Hệ thống kinh tế là cách các hoạt động kinh tế của một đất nước vận hành. Hệ thống kinh tế tác động rõ rệt đến cách quản lý sản xuất và hoạt động trên thị trường lao động của một quốc gia.

Có ba loại hệ thống kinh tế 

  • Kinh tế kế hoạch

  • Kinh tế hỗn hợp

  • Kinh tế thị trường (doanh nghiệp tự do)

Mỗi hệ thống lại có những đặc điểm cụ thể bị tác động và điều chỉnh theo tình hình kinh tế và chính trị của từng quốc gia.

Theo lý thuyết, ba hệ thống kinh tế này là những cá thể riêng biệt. Tuy nhiên, thực tế thì các hệ thống không dễ phân biệt rạch ròi. Dù nền kinh tế của một bang được gọi là "Kinh tế kế hoạch", nó vẫn có thể có một số đặc điểm của doanh nghiệp tự do hay nền kinh tế thị trường. Ngược lại, một quốc gia có nền kinh tế thị trường tự do cũng có thể có một số đặc điểm của nền kinh tế kế hoạch.

Ví dụ, dù nền kinh tế Mỹ chủ yếu dựa vào quy luật thị trường và doanh nghiệp tư nhân, việc chính phủ tham gia vào một số lĩnh vực kinh tế nhất định (ví dụ điều tiết giá một số hàng hóa) cho thấy chính phủ có tác động lên nền kinh tế - đây là đặc trưng của hệ thống kinh tế hỗn hợp. Nền kinh tế trong cùng một bang có thể theo hệ thống hỗn hợp ở khu vực này và theo hệ thống thị trường tự do ở khu khác.

Kinh Tế Kế Hoạch

Hệ thống kinh tế này chủ trương quốc hữu hoá tư liệu sản xuất. Nhà nước lên kế hoạch trước về loại và số lượng sản phẩm. Ví dụ, trong nền kinh tế kế hoạch, giá cả do nhà nước quy định, và nhà nước can thiệp vào quá trình sản xuất. Có rất ít hoặc không có chỗ cho doanh nghiệp tư nhân.

Kinh Tế Hỗn Hợp

Trong nền kinh tế hỗn hợp, doanh nghiệp nhà nước và doanh nghiệp tư nhân đều có vai trò riêng. Ưu tiên quyền tự do doanh nghiệp, nhưng nhà nước cũng có trách nhiệm điều tiết và đôi khi, quốc hữu hóa các công ty để đạt được mục tiêu nhất định. Ngày nay, phần lớn các nước phương Tây thực hiện nền kinh tế hỗn hợp.

Kinh Tế Thị Trường Tự Do

Kinh tế thị trường tự do còn được gọi là kinh tế doanh nghiệp tự do. Khác nền kinh tế kế hoạch, nhà nước ở đây không quyết định sản xuất cái gì, cung và cầu (còn gọi là quy luật thị trường) quyết định giá cả và sự vận hành của nền kinh tế. Trong nền kinh tế doanh nghiệp tự do, nhà nước can thiệp rất ít và doanh nghiệp tư nhân nắm quyền thống trị.

Các Phương Pháp Phát Triển Kinh Tế

Nhìn chung, tăng trưởng của mọi nền kinh tế đều xác định bởi GDP, chỉ số phản ánh cách sử dụng các yếu tố sản xuất của một quốc gia. Các yếu tố sản xuất gồm có vốn, lao động và nhân tố năng suất tổng hợp. Vốn liên quan đến các khoản đầu tư, trong khi lao động liên quan đến số lượng lao động được sử dụng, liên kết chặt chẽ với lực lượng lao động. Nhân tố năng suất gồm thời gian và chất lượng công việc, và kinh nghiệm người lao động tích lũy được (gọi là vốn con người).

Tăng Trưởng Lao Động

Tăng trưởng kinh tế có thể:

  • Theo chiều rộng: chỉ dựa vào gia tăng vốn và lao động.

  • Theo chiều sâu: sử dụng các yếu tố sản xuất hiệu quả hơn, dựa vào tăng năng suất và hiệu quả kinh tế theo quy mô (ví dụ công nghiệp hóa cả một khu vực địa lý).

Tăng Đầu Tư

Đầu tư vào nền kinh tế rất quan trọng để duy trì tăng trưởng. Giống với lao động, vốn có thể tăng trưởng theo chiều rộng hay chiều sâu. Một công ty đưa ra quyết định sản xuất dựa trên khối lượng bán hàng dự kiến. Khi nền kinh tế đi lên, các công ty kỳ vọng doanh số bán hàng cao hơn và do đó tăng khả năng sản xuất. Họ cần thuê thêm công nhân mới và đầu tư nhiều máy móc hơn, hoặc nâng cấp cơ sở vật chất hiện tại. Cũng có thể cần thêm nguyên liệu thô hay hàng hóa trung gian.

Tăng Tiêu Dùng

Tiêu dùng là yếu tố thúc đẩy cầu trong nền kinh tế. Mức tiêu dùng (chi tiêu của chính phủ và chi tiêu của người tiêu dùng) càng lớn thì nền kinh tế càng có nhiều khả năng phát triển.

Nền Kinh Tế Có Những Tác Động Nào?

Một trong những hiệu ứng lâu dài của toàn cầu hóa là nền kinh tế thế giới tác động đến tất cả mọi người, cả trong nước và trên thế giới: hộ gia đình, chính phủ và cộng đồng quốc tế.

Kinh Tế Trong Nước Và Kinh Tế Thế Giới

Kinh tế trong nước là kinh tế của một quốc gia riêng lẻ, từ tiêu dùng hộ gia đình đến các quyết định đầu tư dựa trên lạm phát và lãi suất. Nền kinh tế này chỉ mang lại lợi ích cho cư dân trong nước.

Mặt khác, kinh tế một nước có quan hệ tương tác với kinh tế của các nước khác. Nền kinh tế toàn cầu này chủ yếu tác động lên hoạt động xuất nhập khẩu. Với sự tiến bộ về công nghệ, nền kinh tế toàn cầu cũng ảnh hưởng đến số lượng các khoản đầu tư và trao đổi quốc tế.

Nợ Là Gì, Nó Có Hại Không?

Nợ công là tất cả các khoản vay công do nhà nước, cơ quan an sinh xã hội, các cấp chính quyền trung ương và chính quyền địa phương đi vay.

Nợ công sẽ có tác động tích cực nếu các khoản vay được dùng để trợ cấp cho các khoản đầu tư công, ví dụ như cơ sở hạ tầng, trợ cấp thất nghiệp, chăm sóc sức khỏe, v.v. Chi tiêu như vậy làm tăng tiềm năng tăng trưởng của nền kinh tế trong trung hạn. Sau đó, lý tưởng nhất là nhà nước có thể giảm thâm hụt bằng việc tăng thu thuế.

Ngay cả khi kinh tế không bình thường, vay nợ có thể dùng để bù đắp cho khoản thiệt hại khi cầu của các công ty và người tiêu dùng giảm.

Tác động tiêu cực của nợ công là lãi suất và nghĩa vụ trả nợ tăng, có thể làm gia tăng các biện pháp thắt lưng buộc bụng. Mặt khác, việc chính phủ đi vay có nguy cơ làm các khoản cho vay và đầu tư tư nhân di chuyển ra khỏi thị trường. Kết quả là có nhiều hậu quả tiêu cực với tăng trưởng kinh tế.

Chu Kỳ Nợ Ngắn Hạn

Còn được gọi là chu kỳ kinh doanh, đặc điểm của chu kỳ nợ ngắn hạn là tiền rẻ hơn tồn tại trong nền kinh tế do lãi suất thấp hơn. Tiêu dùng trong nền kinh tế được thúc đẩy mạnh mẽ, dẫn đến tăng cầu và tăng lạm phát, cuối cùng mở đường cho bốn chu kỳ kinh tế đã nói ở trên. Lãi suất và lạm phát là những yếu tố chính ảnh hưởng đến chu kỳ nợ ngắn hạn.

Chu Kỳ Nợ Dài Hạn

Lưu ý, mỗi chu kỳ nợ ngắn hạn thường kết thúc với mức tăng trưởng và nợ đều cao hơn chu kỳ trước đó. Có nghĩa là nợ tăng nhanh hơn thu nhập trong thời gian dài, dẫn đến chu kỳ nợ dài hạn.

Trong một chu kỳ nợ dài hạn, mọi người có thể vay nợ ngày càng nhiều dù sẽ tăng nợ cho nền kinh tế. Lí do là gì? Rất đơn giản, vì họ nghĩ rằng tình hình đang tốt đẹp. Con người thường không có định hướng dài hạn tốt - khi tình hình đang tốt đẹp, chúng ta chỉ chú ý tới mặt tích cực, ví dụ như thu nhập tăng, thị trường chứng khoán bùng nổ và giá bất động sản tăng vọt, v.v. Điều này có thể dẫn đến các quyết định bốc đồng trong phút chốc.

Có một số hàng hóa, dịch vụ và tài sản tài chính xứng đáng để đầu tư bằng tiền đi vay. Ví dụ, nhà ở là nhu cầu thiết yếu của tất cả mọi người và bạn muốn mua một căn hộ để ở. Trong trường hợp này, vay ngân hàng là hoàn toàn chính đáng.

Tuy nhiên, nếu một xã hội phụ thuộc quá nhiều vào tín dụng, bong bóng có thể bắt đầu to ra. Cuối cùng, hậu quả là gánh nặng nợ phải được giảm bằng các biện pháp khác ngoài giảm lãi suất. Theo nhà đầu tư người Mỹ Ray Dalio, có bốn cách để giảm được gánh nặng này:

  1. Giảm chi phí (cá nhân, doanh nghiệp và chính phủ)

  2. Tái cấu trúc hoặc vỡ nợ, dẫn đến giảm nợ

  3. Phân phối lại của cải

  4. Ngân hàng trung ương in thêm tiền

Khác với chu kỳ nợ ngắn hạn, chu kỳ nợ dài hạn xảy ra trong một khoảng thời gian dài hơn nhiều, từ 50 đến 75 năm. Yếu tố thúc đẩy chủ yếu là tích tụ nợ công và nợ tư nhân.

Lạm Phát Và Giảm Phát

Lạm phát là mặt bằng giá cả chung gia tăng nhưng giá trị không tăng tương ứng. Có một số nguyên nhân gây ra lạm phát. Đặc trưng của lạm phát cung là giá cả các yếu tố sản xuất cao hơn/tăng lên, ví dụ như giá nguyên liệu thô hay tiền lương và chi phí ngoài lương tăng. Kết quả là việc sản xuất các loại hàng hóa trở nên đắt đỏ hơn. Các công ty bắt người tiêu dùng phải chịu phần chi phí tăng thêm bằng cách tăng giá. Kết quả là sức mua giảm dần theo thời gian.

Giảm phát ngược lại với lạm phát. Giảm phát là việc giá cả chung giảm theo thời gian, thường do tiêu dùng giảm. Khi tiêu dùng giảm, giảm phát có thể đi kèm với suy thoái. Có một giải pháp là giảm lãi suất. Khi giảm lãi suất cho các khoản vay, người đi vay được khuyến khích vay nhiều hơn. Chính phủ kỳ vọng sau khi có thêm tín dụng, các thành phần tham gia nền kinh tế sẽ tăng chi tiêu.

Cung Và Cầu

Cung là lượng hàng hóa và dịch vụ có sẵn trên thị trường để bán hoặc trao đổi. Cung tương đương lượng hàng hóa người bán cung cấp trên thị trường, có thể là nguyên vật liệu, sản phẩm hay dịch vụ. Cầu là mức độ các hộ gia đình và doanh nghiệp sẵn sàng mua hàng hóa hoặc dịch vụ ở một mức giá nhất định. Quan hệ cung cầu dẫn đến trạng thái cân bằng của thị trường.

Tư Bản Chủ Nghĩa Và Xã Hội Chủ Nghĩa

Theo lý thuyết, khác biệt cơ bản giữa các nền kinh tế theo chủ nghĩa tư bản và chủ nghĩa xã hội là mức độ kiểm soát của nhà nước.

Tư bản chủ nghĩa thường được coi là nền kinh tế thị trường tự do. Đặc trưng của hệ thống kinh tế này là quyền sở hữu tư nhân với các tư liệu sản xuất và lợi nhuận tạo ra. Để có thể đạt lợi nhuận cao nhất, các doanh nhân sản xuất ra hàng hóa đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng. Lý tưởng nhất là giá cả được xác định bởi cung cầu của thị trường.

Mặt khác, xã hội chủ nghĩa là một hệ thống kinh tế mà nhà nước sở hữu và kiểm soát các yếu tố sản xuất. Điều này đồng nghĩa với việc nhà nước kiểm soát hoạt động sản xuất và điều tiết giá cả để đáp ứng nhu cầu người tiêu dùng.

Kết Luận

Mong bạn biết thêm nhiều thông tin bổ ích từ hướng dẫn này. Việc tìm hiểu về nền kinh tế và cách các chu kỳ kinh tế hoạt động rất quan trọng, bạn sẽ trân trọng tiền hơn và đầu tư tốt hơn. Với những thông tin trực tuyến có sẵn, bạn có thể học mọi lúc, mọi nơi – và tận dụng được các kiến thức tài chính đã học.

Bybit App
Kiếm Tiền Thông Minh